Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
sport
Đăng ký theo dõi sport phát âm
2.100 từ được đánh dấu là "sport".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm football
football
[
en
]
phát âm squash
squash
[
en
]
phát âm field
field
[
en
]
phát âm baseball
baseball
[
en
]
phát âm basketball
basketball
[
en
]
phát âm play
play
[
en
]
phát âm Wojciech Szczęsny
Wojciech Szczęsny
[
pl
]
phát âm Fjällräven
Fjällräven
[
sv
]
phát âm ola
ola
[
es
]
phát âm badminton
badminton
[
en
]
phát âm rugby
rugby
[
en
]
phát âm bat
bat
[
en
]
phát âm Fenerbahçe
Fenerbahçe
[
tr
]
phát âm cricket
cricket
[
en
]
phát âm score
score
[
en
]
phát âm Jakub Błaszczykowski
Jakub Błaszczykowski
[
pl
]
phát âm Matthijs de Ligt
Matthijs de Ligt
[
nl
]
phát âm hockey
hockey
[
en
]
phát âm soccer
soccer
[
en
]
phát âm capoeira
capoeira
[
pt
]
phát âm Urszula Radwańska
Urszula Radwańska
[
pl
]
phát âm Wesley Sneijder
Wesley Sneijder
[
nl
]
phát âm running
running
[
en
]
phát âm Dirk Kuyt
Dirk Kuyt
[
nl
]
phát âm aerobics
aerobics
[
en
]
phát âm Ronaldinho
Ronaldinho
[
pt
]
phát âm ski
ski
[
en
]
phát âm cycling
cycling
[
en
]
phát âm Johan Cruyff
Johan Cruyff
[
nl
]
phát âm judo
judo
[
en
]
phát âm skiing
skiing
[
en
]
phát âm rodeo
rodeo
[
en
]
phát âm Georginio Wijnaldum
Georginio Wijnaldum
[
nl
]
phát âm Patrick Kluivert
Patrick Kluivert
[
nl
]
phát âm Ruud Gullit
Ruud Gullit
[
nl
]
phát âm Decathlon
Decathlon
[
en
]
phát âm punto
punto
[
es
]
phát âm baloncesto
baloncesto
[
es
]
phát âm sci
sci
[
it
]
phát âm sailing
sailing
[
en
]
phát âm laufen
laufen
[
de
]
phát âm Taekwondo
Taekwondo
[
en
]
phát âm Lothar Matthäus
Lothar Matthäus
[
de
]
phát âm parkour
parkour
[
en
]
phát âm Rafael van der Vaart
Rafael van der Vaart
[
nl
]
phát âm Robert Kubica
Robert Kubica
[
pl
]
phát âm stadion
stadion
[
sv
]
phát âm riding
riding
[
en
]
phát âm kayak
kayak
[
en
]
phát âm vs
vs
[
en
]
phát âm skeleton
skeleton
[
en
]
phát âm athletic
athletic
[
en
]
phát âm tenis
tenis
[
es
]
phát âm Marco van Basten
Marco van Basten
[
nl
]
phát âm trainer
trainer
[
en
]
phát âm surf
surf
[
en
]
phát âm medal
medal
[
en
]
phát âm Sprint
Sprint
[
en
]
phát âm team spirit
team spirit
[
en
]
phát âm Caroline Wozniacki
Caroline Wozniacki
[
da
]
phát âm ping-pong
ping-pong
[
en
]
phát âm Polo
Polo
[
es
]
phát âm Louis van Gaal
Louis van Gaal
[
nl
]
phát âm rotation
rotation
[
en
]
phát âm tiebreaker
tiebreaker
[
en
]
phát âm Fernando Alonso
Fernando Alonso
[
es
]
phát âm triathlon
triathlon
[
en
]
phát âm Arjen Robben
Arjen Robben
[
nl
]
phát âm springen
springen
[
de
]
phát âm runner
runner
[
en
]
phát âm Ronald Koeman
Ronald Koeman
[
nl
]
phát âm Mauricio Pochettino
Mauricio Pochettino
[
es
]
phát âm handball
handball
[
fr
]
phát âm jet skiing
jet skiing
[
en
]
phát âm game over
game over
[
en
]
phát âm Ricardo Quaresma
Ricardo Quaresma
[
pt
]
phát âm header
header
[
en
]
phát âm Wijnaldum
Wijnaldum
[
nl
]
phát âm surfen
surfen
[
de
]
phát âm curling
curling
[
en
]
phát âm 登山
登山
[
ja
]
phát âm jockey
jockey
[
en
]
phát âm krav maga
krav maga
[
he
]
phát âm racket
racket
[
en
]
phát âm sup
sup
[
sv
]
phát âm columnist
columnist
[
en
]
phát âm Frank de Boer
Frank de Boer
[
nl
]
phát âm 踢足球
踢足球
[
zh
]
phát âm 足球运动员
足球运动员
[
zh
]
phát âm relais
relais
[
fr
]
phát âm Marcos Alonso
Marcos Alonso
[
es
]
phát âm Ruud van Nistelrooij
Ruud van Nistelrooij
[
nl
]
phát âm Nullarbor
Nullarbor
[
en
]
phát âm windsurfing
windsurfing
[
en
]
phát âm table tennis
table tennis
[
en
]
phát âm Michał Kwiatkowski
Michał Kwiatkowski
[
pl
]
phát âm qualifier
qualifier
[
fr
]
phát âm partido
partido
[
es
]
phát âm americana
americana
[
en
]
phát âm sportif
sportif
[
fr
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp