Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
St. Patrick's Day
Đăng ký theo dõi St. Patrick's Day phát âm
46 từ được đánh dấu là "St. Patrick's Day".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm mischievous
mischievous
[
en
]
phát âm snake
snake
[
en
]
phát âm lucky
lucky
[
en
]
phát âm celebrate
celebrate
[
en
]
phát âm Patrick
Patrick
[
de
]
phát âm luck
luck
[
en
]
phát âm saint
saint
[
en
]
phát âm holiday
holiday
[
en
]
phát âm uisce beatha
uisce beatha
[
ga
]
phát âm Lá Fhéile Pádraig
Lá Fhéile Pádraig
[
ga
]
phát âm tradition
tradition
[
en
]
phát âm legend
legend
[
en
]
phát âm Irish
Irish
[
en
]
phát âm patron
patron
[
en
]
phát âm leprechaun
leprechaun
[
en
]
phát âm Gaelic
Gaelic
[
en
]
phát âm bog
bog
[
en
]
phát âm seventeenth
seventeenth
[
en
]
phát âm coins
coins
[
en
]
phát âm brogue
brogue
[
en
]
phát âm harp
harp
[
en
]
phát âm magical
magical
[
en
]
phát âm beoir
beoir
[
ga
]
phát âm clover
clover
[
en
]
phát âm shillelagh
shillelagh
[
en
]
phát âm mischief
mischief
[
en
]
phát âm Hibernian
Hibernian
[
en
]
phát âm jig
jig
[
en
]
phát âm shamrock
shamrock
[
en
]
phát âm donnybrook
donnybrook
[
en
]
phát âm Bagpipe
Bagpipe
[
en
]
phát âm Seamróg
Seamróg
[
ga
]
phát âm Saint Patrick
Saint Patrick
[
en
]
phát âm Republic of Ireland
Republic of Ireland
[
en
]
phát âm emerald green
emerald green
[
en
]
phát âm pot of gold
pot of gold
[
en
]
phát âm St. Patrick
St. Patrick
[
en
]
phát âm Emerald Isle
Emerald Isle
[
en
]
phát âm little people
little people
[
en
]
phát âm Irish Republic
Irish Republic
[
en
]
phát âm blarney
blarney
[
en
]
phát âm four-leaf clover
four-leaf clover
[
en
]
phát âm wearing of the green
wearing of the green
[
en
]
phát âm St. Paddy's Day
St. Paddy's Day
[
en
]
phát âm walking stick
walking stick
[
en
]
phát âm lá saoire
lá saoire
[
ga
]