Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
termos médicos
Đăng ký theo dõi termos médicos phát âm
314 từ được đánh dấu là "termos médicos".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm rapport
rapport
[
en
]
phát âm lassitude
lassitude
[
en
]
phát âm radice
radice
[
it
]
phát âm laca
laca
[
pt
]
phát âm raciocinar
raciocinar
[
pt
]
phát âm rash
rash
[
en
]
phát âm radioatividade
radioatividade
[
pt
]
phát âm triglicerídeos
triglicerídeos
[
pt
]
phát âm rafe
rafe
[
pt
]
phát âm raciocínio
raciocínio
[
pt
]
phát âm lactose
lactose
[
pt
]
phát âm languidez
languidez
[
pt
]
phát âm ração balanceada
ração balanceada
[
pt
]
phát âm râncido
râncido
[
pt
]
phát âm rabdomiólise
rabdomiólise
[
pt
]
phát âm lazarento
lazarento
[
pt
]
phát âm lapsus linguae
lapsus linguae
[
pt
]
phát âm raspagem uterina
raspagem uterina
[
pt
]
phát âm rabdomioblastoma
rabdomioblastoma
[
pt
]
phát âm rabdo
rabdo
[
pt
]
phát âm radioisótopo
radioisótopo
[
es
]
phát âm raptus
raptus
[
pt
]
phát âm laminar
laminar
[
es
]
phát âm rachadura
rachadura
[
pt
]
phát âm radicular
radicular
[
es
]
phát âm radiobiologia
radiobiologia
[
pt
]
phát âm laringocele
laringocele
[
pt
]
phát âm ácido lático
ácido lático
[
pt
]
phát âm radiocardiografia
radiocardiografia
[
pt
]
phát âm lacrimal
lacrimal
[
en
]
phát âm labrum
labrum
[
la
]
phát âm raquitismo
raquitismo
[
pt
]
phát âm latente
latente
[
es
]
phát âm radicais livres
radicais livres
[
pt
]
phát âm radiação visível
radiação visível
[
pt
]
phát âm lacerar
lacerar
[
es
]
phát âm radiado
radiado
[
pt
]
phát âm lamela
lamela
[
pt
]
phát âm laxar
laxar
[
es
]
phát âm lanolina
lanolina
[
es
]
phát âm laparoscopia
laparoscopia
[
pt
]
phát âm larino
larino
[
pt
]
phát âm lábil
lábil
[
pt
]
phát âm radioterapia
radioterapia
[
it
]
phát âm lactobacillus
lactobacillus
[
pt
]
phát âm Labro
Labro
[
pt
]
phát âm rábico
rábico
[
pt
]
phát âm radioscopia
radioscopia
[
es
]
phát âm raga
raga
[
pt
]
phát âm radioimunoterapia
radioimunoterapia
[
pt
]
phát âm lácteo
lácteo
[
pt
]
phát âm ramipril
ramipril
[
pt
]
phát âm lancinante
lancinante
[
pt
]
phát âm radiografia contrastada
radiografia contrastada
[
pt
]
phát âm lalo
lalo
[
pt
]
phát âm lagoftalmo
lagoftalmo
[
pt
]
phát âm radiculite
radiculite
[
pt
]
phát âm labirintite
labirintite
[
pt
]
phát âm rafia
rafia
[
es
]
phát âm radiocobalto
radiocobalto
[
pt
]
phát âm lactante
lactante
[
es
]
phát âm racecadotril
racecadotril
[
pt
]
phát âm labirintopatia
labirintopatia
[
pt
]
phát âm radioexposição
radioexposição
[
pt
]
phát âm laringologia
laringologia
[
pt
]
phát âm radiopatologia
radiopatologia
[
pt
]
phát âm raquiomielite
raquiomielite
[
pt
]
phát âm laborterapia
laborterapia
[
pt
]
phát âm racêmico
racêmico
[
pt
]
phát âm radiculomedular
radiculomedular
[
pt
]
phát âm laterodorsal
laterodorsal
[
pt
]
phát âm raquiano
raquiano
[
pt
]
phát âm lamelar
lamelar
[
pt
]
phát âm radiocubital
radiocubital
[
pt
]
phát âm rancificação
rancificação
[
pt
]
phát âm lameli
lameli
[
pt
]
phát âm laniar
laniar
[
pt
]
phát âm ralação
ralação
[
pt
]
phát âm lactescente
lactescente
[
pt
]
phát âm lamínula
lamínula
[
pt
]
phát âm radiopacas substâncias
radiopacas substâncias
[
pt
]
phát âm ramela
ramela
[
pt
]
phát âm láparo
láparo
[
pt
]
phát âm laringopatia
laringopatia
[
pt
]
phát âm lateroversão
lateroversão
[
pt
]
phát âm radiopelvimetria
radiopelvimetria
[
pt
]
phát âm raspagem
raspagem
[
pt
]
phát âm lacrimotomia
lacrimotomia
[
pt
]
phát âm radical livre
radical livre
[
pt
]
phát âm láctico
láctico
[
es
]
phát âm laliatria
laliatria
[
pt
]
phát âm lagnose
lagnose
[
pt
]
phát âm largura do arco
largura do arco
[
pt
]
phát âm raquidiano
raquidiano
[
pt
]
phát âm radiocarcinogênese
radiocarcinogênese
[
pt
]
phát âm latirismo
latirismo
[
pt
]
phát âm radiologia por emissão
radiologia por emissão
[
pt
]
phát âm lagoftalmia
lagoftalmia
[
pt
]
phát âm rabdossarcoma
rabdossarcoma
[
pt
]
phát âm rabdomiossarcoma
rabdomiossarcoma
[
pt
]
1
2
3
4
Tiếp