Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
toneless words
Đăng ký theo dõi toneless words phát âm
865 từ được đánh dấu là "toneless words".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 谢谢
谢谢
[
zh
]
phát âm 漂亮
漂亮
[
zh
]
phát âm 妈妈
妈妈
[
wuu
]
phát âm 学生
学生
[
ja
]
phát âm 先生
先生
[
ja
]
phát âm 我们
我们
[
zh
]
phát âm 爸爸
爸爸
[
zh
]
phát âm 姐姐
姐姐
[
yue
]
phát âm 什么
什么
[
hak
]
phát âm 奶奶
奶奶
[
nan
]
phát âm 朋友
朋友
[
zh
]
phát âm 哥哥
哥哥
[
zh
]
phát âm 他们
他们
[
zh
]
phát âm 屁股
屁股
[
zh
]
phát âm 名字
名字
[
nan
]
phát âm 包子
包子
[
zh
]
phát âm 豆腐
豆腐
[
zh
]
phát âm 玻璃
玻璃
[
zh
]
phát âm 大人
大人
[
ja
]
phát âm 茄子
茄子
[
zh
]
phát âm 眉毛
眉毛
[
zh
]
phát âm 头发
头发
[
zh
]
phát âm 喜欢
喜欢
[
zh
]
phát âm 你们
你们
[
wuu
]
phát âm 不是
不是
[
nan
]
phát âm 舅舅
舅舅
[
zh
]
phát âm 认识
认识
[
zh
]
phát âm 耳朵
耳朵
[
zh
]
phát âm 福气
福气
[
hak
]
phát âm 溜达
溜达
[
zh
]
phát âm 那么
那么
[
zh
]
phát âm 王八
王八
[
zh
]
phát âm 帽子
帽子
[
ja
]
phát âm 弟弟
弟弟
[
zh
]
phát âm 下巴
下巴
[
zh
]
phát âm 儿子
儿子
[
zh
]
phát âm 甘蔗
甘蔗
[
zh
]
phát âm 老婆
老婆
[
zh
]
phát âm 妹妹
妹妹
[
zh
]
phát âm 消息
消息
[
zh
]
phát âm 啊
啊
[
zh
]
phát âm 叔叔
叔叔
[
zh
]
phát âm 觉得
觉得
[
zh
]
phát âm 休息
休息
[
zh
]
phát âm 姑娘
姑娘
[
hak
]
phát âm 晚上
晚上
[
zh
]
phát âm 舒服
舒服
[
yue
]
phát âm 筷子
筷子
[
zh
]
phát âm 萝卜
萝卜
[
zh
]
phát âm 逻辑
逻辑
[
zh
]
phát âm 队伍
队伍
[
zh
]
phát âm 办公室
办公室
[
zh
]
phát âm 便宜
便宜
[
zh
]
phát âm 裙子
裙子
[
zh
]
phát âm 鼻子
鼻子
[
zh
]
phát âm 姥姥
姥姥
[
zh
]
phát âm 讲究
讲究
[
zh
]
phát âm 恶心
恶心
[
zh
]
phát âm 橘子
橘子
[
zh
]
phát âm 大夫
大夫
[
zh
]
phát âm 杯子
杯子
[
zh
]
phát âm 日子
日子
[
zh
]
phát âm 明白
明白
[
ja
]
phát âm 部分
部分
[
yue
]
phát âm 公公
公公
[
zh
]
phát âm 度数
度数
[
wuu
]
phát âm 外甥
外甥
[
zh
]
phát âm 东西
东西
[
zh
]
phát âm 伯伯
伯伯
[
zh
]
phát âm 孩子
孩子
[
zh
]
phát âm 大爷
大爷
[
zh
]
phát âm 面子
面子
[
zh
]
phát âm 时候
时候
[
zh
]
phát âm 咳嗽
咳嗽
[
zh
]
phát âm 簸箕
簸箕
[
zh
]
phát âm 费用
费用
[
zh
]
phát âm 点心
点心
[
zh
]
phát âm 行李
行李
[
yue
]
phát âm 苍蝇
苍蝇
[
zh
]
phát âm 石头
石头
[
zh
]
phát âm 被子
被子
[
zh
]
phát âm 尾巴
尾巴
[
gan
]
phát âm 老子
老子
[
zh
]
phát âm 扁担
扁担
[
zh
]
phát âm 记性
记性
[
zh
]
phát âm 东边
东边
[
zh
]
phát âm 高粱
高粱
[
zh
]
phát âm 玫瑰
玫瑰
[
zh
]
phát âm 人家
人家
[
wuu
]
phát âm 事情
事情
[
ja
]
phát âm 星星
星星
[
zh
]
phát âm 怪物
怪物
[
zh
]
phát âm 骆驼
骆驼
[
zh
]
phát âm 娃娃
娃娃
[
zh
]
phát âm 告诉
告诉
[
zh
]
phát âm 格式
格式
[
zh
]
phát âm 故事
故事
[
ja
]
phát âm 梯子
梯子
[
ja
]
phát âm 狐狸
狐狸
[
zh
]
phát âm 爱人
爱人
[
zh
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Tiếp