Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
tongue-twisters
Đăng ký theo dõi tongue-twisters phát âm
41 từ được đánh dấu là "tongue-twisters".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 入實驗室撳緊急掣
入實驗室撳緊急掣
[
yue
]
phát âm rødgrød med fløde
rødgrød med fløde
[
da
]
phát âm Pszczyna
Pszczyna
[
pl
]
phát âm расшморгваць
расшморгваць
[
be
]
phát âm расшморгваючы
расшморгваючы
[
be
]
phát âm Peter Piper
Peter Piper
[
en
]
phát âm 鸡龟骨滚羹
鸡龟骨滚羹
[
yue
]
phát âm 雞龜骨滾羹
雞龜骨滾羹
[
yue
]
phát âm 掘柑掘桔掘雞骨
掘柑掘桔掘雞骨
[
yue
]
phát âm 男人難忍爛飲
男人難忍爛飲
[
yue
]
phát âm 嗰個哥哥高過嗰個哥哥
嗰個哥哥高過嗰個哥哥
[
yue
]
phát âm škafiškafnjak
škafiškafnjak
[
hr
]
phát âm chrząszcz
chrząszcz
[
pl
]
phát âm נחש נשך נחש
נחש נשך נחש
[
he
]
phát âm kõueöö
kõueöö
[
et
]
phát âm Chrząszczyżewoszyce
Chrząszczyżewoszyce
[
pl
]
phát âm Tres tristes tigres
Tres tristes tigres
[
es
]
phát âm RinneMáiregáiregannáireaganfhaireinDoire
RinneMáiregáiregannáireaganfhaireinDoire
[
ga
]
phát âm Nábaclemacabhacasníbhacamacabhacaleat
Nábaclemacabhacasníbhacamacabhacaleat
[
ga
]
phát âm Tásicíninaseasamhsnasneachtaláseaca
Tásicíninaseasamhsnasneachtaláseaca
[
ga
]
phát âm Storstrømsbrosekspropriationskommissions
Storstrømsbrosekspropriationskommissions
[
da
]
phát âm røde rødøjede rådne ørreder
røde rødøjede rådne ørreder
[
da
]
phát âm Un chasseur sachant chasser
Un chasseur sachant chasser
[
fr
]
phát âm Thrushcross Grange
Thrushcross Grange
[
en
]
phát âm šis nav mans žagaru saišķis
šis nav mans žagaru saišķis
[
lv
]
phát âm šaursliežu dzelzsceļš
šaursliežu dzelzsceļš
[
lv
]
phát âm Lekkerkerkerkerkerker
Lekkerkerkerkerkerker
[
nl
]
phát âm borsjtsjschranser
borsjtsjschranser
[
nl
]
phát âm чичковите червенотиквеничковчета
чичковите червенотиквеничковчета
[
bg
]
phát âm Vær hver' vejr værd
Vær hver' vejr værd
[
da
]
phát âm neunhundertneunundneunzigtausendundneun
neunhundertneunundneunzigtausendundneun
[
de
]
phát âm Φτου σκουληκομυρμηγκότρυπα
Φτου σκουληκομυρμηγκότρυπα
[
el
]
phát âm გვფრცქვნის
გვფრცქვნის
[
ka
]
phát âm მწვრთნელი
მწვრთნელი
[
ka
]
phát âm hauaööõud
hauaööõud
[
et
]
phát âm røget ørred med røræg
røget ørred med røræg
[
da
]
phát âm Bagerens glade gadeplakater
Bagerens glade gadeplakater
[
da
]
phát âm A æ o æ ø i æ å, æ a!
A æ o æ ø i æ å, æ a!
[
da
]
phát âm Hundrede pund hunpuddelhundeuld
Hundrede pund hunpuddelhundeuld
[
da
]
phát âm Var det Varde, hva? Var det, hva?
Var det Varde, hva? Var det, hva?
[
da
]