Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Tongue twister
Đăng ký theo dõi Tongue twister phát âm
34 từ được đánh dấu là "Tongue twister".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Grzegorz Brzęczyszczykiewicz
Grzegorz Brzęczyszczykiewicz
[
pl
]
phát âm Szczebrzeszyn
Szczebrzeszyn
[
pl
]
phát âm 入實驗室撳緊急掣
入實驗室撳緊急掣
[
yue
]
phát âm nejkulaťoulinkatější
nejkulaťoulinkatější
[
cs
]
phát âm Brzęczyszczykiewicz
Brzęczyszczykiewicz
[
pl
]
phát âm chrząszcz brzmi w trzcinie
chrząszcz brzmi w trzcinie
[
pl
]
phát âm 雞龜骨滾羹
雞龜骨滾羹
[
yue
]
phát âm 嗰個哥哥高過嗰個哥哥
嗰個哥哥高過嗰個哥哥
[
yue
]
phát âm Peter Piper
Peter Piper
[
en
]
phát âm 老頭兒端湯上塔
老頭兒端湯上塔
[
zh
]
phát âm Hottentottenpotentatentantenattentat
Hottentottenpotentatentantenattentat
[
de
]
phát âm נחש נשך נחש
נחש נשך נחש
[
he
]
phát âm três tristes tigres
três tristes tigres
[
pt
]
phát âm Er en dyrskueuge uudholdelig?
Er en dyrskueuge uudholdelig?
[
da
]
phát âm briedis bedrē brikšķinājās
briedis bedrē brikšķinājās
[
lv
]
phát âm Koko kokkoko?
Koko kokkoko?
[
fi
]
phát âm 男人難忍爛飲
男人難忍爛飲
[
yue
]
phát âm 掘柑掘桔掘雞骨
掘柑掘桔掘雞骨
[
yue
]
phát âm Det er snarere araer, Arafat
Det er snarere araer, Arafat
[
da
]
phát âm 鸡龟骨滚羹
鸡龟骨滚羹
[
yue
]
phát âm Şu yoğurdu sarımsaklasak da mı saklasak,
Şu yoğurdu sarımsaklasak da mı saklasak,
[
tr
]
phát âm Plæneklipper Knudsens knortekæp knækker
Plæneklipper Knudsens knortekæp knækker
[
da
]
phát âm בַּקְבּוּק בְּלִי פְּקָק
בַּקְבּוּק בְּלִי פְּקָק
[
he
]
phát âm östkustskt
östkustskt
[
sv
]
phát âm Det er hårdere at årelade en flodhest
Det er hårdere at årelade en flodhest
[
da
]
phát âm 李も桃も桃のうち
李も桃も桃のうち
[
ja
]
phát âm שָׂרָה שָׁרָה שִׂיר שָׁמְחַ
שָׂרָה שָׁרָה שִׂיר שָׁמְחַ
[
he
]
phát âm stativ, stakit, kasket
stativ, stakit, kasket
[
da
]
phát âm Sarımsaklamasak da mı saklasak
Sarımsaklamasak da mı saklasak
[
tr
]
phát âm kas to kociņu apkapāja
kas to kociņu apkapāja
[
lv
]
phát âm ไหมใหม่ไหม้มั้ย
ไหมใหม่ไหม้มั้ย
[
th
]
phát âm この竹垣に竹立てかけた
この竹垣に竹立てかけた
[
ja
]
phát âm 東京と京都特許許可局
東京と京都特許許可局
[
ja
]
phát âm 黑化肥发灰,灰化肥发黑
黑化肥发灰,灰化肥发黑
[
zh
]