Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Traditional Chinese
Đăng ký theo dõi Traditional Chinese phát âm
393 từ được đánh dấu là "Traditional Chinese".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm 德國
德國
[
wuu
]
phát âm 結婚
結婚
[
ja
]
phát âm 機場
機場
[
nan
]
phát âm 一石二鳥
一石二鳥
[
ja
]
phát âm 情況
情況
[
ja
]
phát âm 歡迎
歡迎
[
yue
]
phát âm 貝
貝
[
yue
]
phát âm 醫院
醫院
[
zh
]
phát âm 指手畫腳
指手畫腳
[
zh
]
phát âm 客套話
客套話
[
zh
]
phát âm 練習
練習
[
ja
]
phát âm 冰凍三尺,非一日之寒
冰凍三尺,非一日之寒
[
zh
]
phát âm 雞蛋
雞蛋
[
yue
]
phát âm 辦公室
辦公室
[
yue
]
phát âm 聲東擊西
聲東擊西
[
zh
]
phát âm 道聽途說
道聽途說
[
zh
]
phát âm 時代
時代
[
ja
]
phát âm 說話
說話
[
zh
]
phát âm 重慶市
重慶市
[
zh
]
phát âm 不經一事,不長一智
不經一事,不長一智
[
zh
]
phát âm 阿爾及利亞
阿爾及利亞
[
yue
]
phát âm 欣欣向榮
欣欣向榮
[
yue
]
phát âm 東奔西走
東奔西走
[
ja
]
phát âm 離開
離開
[
zh
]
phát âm 一目瞭然
一目瞭然
[
zh
]
phát âm 忘記
忘記
[
yue
]
phát âm 怎麼樣
怎麼樣
[
zh
]
phát âm 膾炙人口
膾炙人口
[
zh
]
phát âm 荷蘭
荷蘭
[
wuu
]
phát âm 養尊處優
養尊處優
[
zh
]
phát âm 蘭州
蘭州
[
ja
]
phát âm 強詞奪理
強詞奪理
[
yue
]
phát âm 損人利己
損人利己
[
zh
]
phát âm 井井有條
井井有條
[
yue
]
phát âm 願賭服輸
願賭服輸
[
zh
]
phát âm 無中生有
無中生有
[
yue
]
phát âm 白俄羅斯
白俄羅斯
[
wuu
]
phát âm 這樣一來
這樣一來
[
zh
]
phát âm 菲律賓
菲律賓
[
wuu
]
phát âm 無論如何
無論如何
[
wuu
]
phát âm 敬而遠之
敬而遠之
[
zh
]
phát âm 雅俗共賞
雅俗共賞
[
zh
]
phát âm 阿爾巴尼亞
阿爾巴尼亞
[
zh
]
phát âm 潛移默化
潛移默化
[
zh
]
phát âm 力不從心
力不從心
[
zh
]
phát âm 見利忘義
見利忘義
[
zh
]
phát âm 時候
時候
[
yue
]
phát âm 紅綠燈
紅綠燈
[
yue
]
phát âm 比利時
比利時
[
zh
]
phát âm 息事寧人
息事寧人
[
zh
]
phát âm 廣場
廣場
[
zh
]
phát âm 辦法
辦法
[
zh
]
phát âm 幾乎
幾乎
[
zh
]
phát âm 理所當然
理所當然
[
yue
]
phát âm 優柔寡斷
優柔寡斷
[
yue
]
phát âm 舉一反三
舉一反三
[
zh
]
phát âm 一箭雙雕
一箭雙雕
[
zh
]
phát âm 幾次
幾次
[
yue
]
phát âm 孤陋寡聞
孤陋寡聞
[
zh
]
phát âm 襯衫
襯衫
[
wuu
]
phát âm 溫故知新
溫故知新
[
zh
]
phát âm 記得
記得
[
zh
]
phát âm 以牙還牙
以牙還牙
[
zh
]
phát âm 玻利維亞
玻利維亞
[
yue
]
phát âm 漸漸
漸漸
[
yue
]
phát âm 未雨綢繆
未雨綢繆
[
zh
]
phát âm 怎麼
怎麼
[
zh
]
phát âm 望塵莫及
望塵莫及
[
yue
]
phát âm 精打細算
精打細算
[
zh
]
phát âm 緬甸
緬甸
[
zh
]
phát âm 興高采烈
興高采烈
[
zh
]
phát âm 有口無心
有口無心
[
zh
]
phát âm 發奮圖強
發奮圖強
[
zh
]
phát âm 興致勃勃
興致勃勃
[
yue
]
phát âm 如釋重負
如釋重負
[
yue
]
phát âm 豈有此理
豈有此理
[
zh
]
phát âm 哥倫比亞
哥倫比亞
[
yue
]
phát âm 萬古長青
萬古長青
[
zh
]
phát âm 因爲
因爲
[
zh
]
phát âm 留學生
留學生
[
zh
]
phát âm 愛沙尼亞
愛沙尼亞
[
yue
]
phát âm 烏干達
烏干達
[
yue
]
phát âm 赤道幾內亞
赤道幾內亞
[
zh
]
phát âm 有勇無謀
有勇無謀
[
zh
]
phát âm 長春
長春
[
zh
]
phát âm 分鐘
分鐘
[
yue
]
phát âm 新陳代謝
新陳代謝
[
zh
]
phát âm 自暴自棄
自暴自棄
[
ja
]
phát âm 削足適履
削足適履
[
zh
]
phát âm 雪蘭莪
雪蘭莪
[
zh
]
phát âm 得不償失
得不償失
[
zh
]
phát âm 貴陽
貴陽
[
zh
]
phát âm 明目張膽
明目張膽
[
yue
]
phát âm 科摩羅
科摩羅
[
zh
]
phát âm 金蟬脫殼
金蟬脫殼
[
zh
]
phát âm 紙上談兵
紙上談兵
[
zh
]
phát âm 從容不迫
從容不迫
[
zh
]
phát âm 鋌而走險
鋌而走險
[
yue
]
phát âm 希臘
希臘
[
wuu
]
phát âm 南極洲
南極洲
[
zh
]
1
2
3
4
Tiếp