Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
verbs in German
Đăng ký theo dõi verbs in German phát âm
59 từ được đánh dấu là "verbs in German".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm anwenden
anwenden
[
de
]
phát âm anbauen
anbauen
[
de
]
phát âm abspritzen
abspritzen
[
de
]
phát âm abwiegen
abwiegen
[
de
]
phát âm abschieben
abschieben
[
de
]
phát âm abkürzen
abkürzen
[
de
]
phát âm anstecken
anstecken
[
de
]
phát âm abwägen
abwägen
[
de
]
phát âm atmen
atmen
[
de
]
phát âm absaugen
absaugen
[
de
]
phát âm anreichern
anreichern
[
de
]
phát âm altern
altern
[
de
]
phát âm anfechten
anfechten
[
de
]
phát âm amüsieren
amüsieren
[
de
]
phát âm anzweifeln
anzweifeln
[
de
]
phát âm attackieren
attackieren
[
de
]
phát âm aneignen
aneignen
[
de
]
phát âm anbeten
anbeten
[
de
]
phát âm abzeichnen
abzeichnen
[
de
]
phát âm akquirieren
akquirieren
[
de
]
phát âm ankreiden
ankreiden
[
de
]
phát âm abfeuern
abfeuern
[
de
]
phát âm apportieren
apportieren
[
de
]
phát âm abzocken
abzocken
[
de
]
phát âm abfedern
abfedern
[
de
]
phát âm anvertrauen
anvertrauen
[
de
]
phát âm anmerken
anmerken
[
de
]
phát âm adressieren
adressieren
[
de
]
phát âm anbringen
anbringen
[
de
]
phát âm adoptieren
adoptieren
[
de
]
phát âm anpingen
anpingen
[
de
]
phát âm abfräsen
abfräsen
[
de
]
phát âm ackern
ackern
[
de
]
phát âm anmachen
anmachen
[
de
]
phát âm ansenken
ansenken
[
de
]
phát âm anschreiben
anschreiben
[
de
]
phát âm abrunden
abrunden
[
de
]
phát âm anprangern
anprangern
[
de
]
phát âm abfackeln
abfackeln
[
de
]
phát âm aasen
aasen
[
de
]
phát âm anfügen
anfügen
[
de
]
phát âm abstrahieren
abstrahieren
[
de
]
phát âm anschwärzen
anschwärzen
[
de
]
phát âm abfließen
abfließen
[
de
]
phát âm anfassen
anfassen
[
de
]
phát âm abschlachten
abschlachten
[
de
]
phát âm ankern
ankern
[
de
]
phát âm anstarren
anstarren
[
de
]
phát âm absolvieren
absolvieren
[
de
]
phát âm abwerben
abwerben
[
de
]
phát âm abkacken
abkacken
[
de
]
phát âm anleiten
anleiten
[
de
]
phát âm applaudieren
applaudieren
[
de
]
phát âm abtransportieren
abtransportieren
[
de
]
phát âm anhimmeln
anhimmeln
[
de
]
phát âm anlangen
anlangen
[
de
]
phát âm arretieren
arretieren
[
de
]
phát âm akkreditieren
akkreditieren
[
de
]
phát âm abalienieren
abalienieren
[
de
]