Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
vogelkunde
Đăng ký theo dõi vogelkunde phát âm
194 từ được đánh dấu là "vogelkunde".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm Hop
Hop
[
en
]
phát âm kwak
kwak
[
nl
]
phát âm merel
merel
[
nl
]
phát âm slechtvalk
slechtvalk
[
nl
]
phát âm ooievaar
ooievaar
[
nl
]
phát âm rietzanger
rietzanger
[
nl
]
phát âm krakeend
krakeend
[
nl
]
phát âm kievit
kievit
[
nl
]
phát âm putter
putter
[
en
]
phát âm Zwarte kraai
Zwarte kraai
[
nl
]
phát âm rotgans
rotgans
[
nl
]
phát âm snor
snor
[
da
]
phát âm topper
topper
[
en
]
phát âm nonnetje
nonnetje
[
nl
]
phát âm torenvalk
torenvalk
[
nl
]
phát âm vink
vink
[
sv
]
phát âm pimpelmees
pimpelmees
[
nl
]
phát âm Zwarte specht
Zwarte specht
[
nl
]
phát âm paarse strandloper
paarse strandloper
[
nl
]
phát âm Jan-van-Gent
Jan-van-Gent
[
nl
]
phát âm raaf
raaf
[
nl
]
phát âm Zwarte Zee-eend
Zwarte Zee-eend
[
nl
]
phát âm havik
havik
[
nl
]
phát âm Temmincks strandloper
Temmincks strandloper
[
nl
]
phát âm wilde eend
wilde eend
[
nl
]
phát âm Indische gans
Indische gans
[
nl
]
phát âm Kleine karekiet
Kleine karekiet
[
nl
]
phát âm Notenkraker
Notenkraker
[
nl
]
phát âm Sijs
Sijs
[
nl
]
phát âm kwartelkoning
kwartelkoning
[
nl
]
phát âm Noordse stormvogel
Noordse stormvogel
[
nl
]
phát âm middelste zaagbek
middelste zaagbek
[
nl
]
phát âm waterhoen
waterhoen
[
nl
]
phát âm zomertaling
zomertaling
[
nl
]
phát âm ralreiger
ralreiger
[
nl
]
phát âm Kuifmees
Kuifmees
[
nl
]
phát âm Kuifleeuwerik
Kuifleeuwerik
[
nl
]
phát âm Kleine jager
Kleine jager
[
nl
]
phát âm watersnip
watersnip
[
nl
]
phát âm Rode patrijs
Rode patrijs
[
nl
]
phát âm Mandarijneend
Mandarijneend
[
nl
]
phát âm steenuil
steenuil
[
nl
]
phát âm Ortolaan
Ortolaan
[
nl
]
phát âm korhoen
korhoen
[
nl
]
phát âm Staartmees
Staartmees
[
nl
]
phát âm Velduil
Velduil
[
nl
]
phát âm Rosse franjepoot
Rosse franjepoot
[
nl
]
phát âm kleine plevier
kleine plevier
[
nl
]
phát âm morinelplevier
morinelplevier
[
nl
]
phát âm Middelste bonte specht
Middelste bonte specht
[
nl
]
phát âm Wilde zwaan
Wilde zwaan
[
nl
]
phát âm kuifaalscholver
kuifaalscholver
[
nl
]
phát âm Waterpieper
Waterpieper
[
nl
]
phát âm wielewaal
wielewaal
[
nl
]
phát âm Kleine vliegenvanger
Kleine vliegenvanger
[
nl
]
phát âm Papegaaiduiker
Papegaaiduiker
[
nl
]
phát âm Zeekoet
Zeekoet
[
nl
]
phát âm Vuurgoudhaan
Vuurgoudhaan
[
nl
]
phát âm Roodmus
Roodmus
[
nl
]
phát âm Middelste jager
Middelste jager
[
nl
]
phát âm tafeleend
tafeleend
[
nl
]
phát âm kerkuil
kerkuil
[
nl
]
phát âm Zwartkop
Zwartkop
[
nl
]
phát âm Sneeuwgors
Sneeuwgors
[
nl
]
phát âm slobeend
slobeend
[
nl
]
phát âm ijseend
ijseend
[
nl
]
phát âm Veldleeuwerik
Veldleeuwerik
[
nl
]
phát âm steltkluut
steltkluut
[
nl
]
phát âm Reuzenstern
Reuzenstern
[
nl
]
phát âm tureluur
tureluur
[
nl
]
phát âm zilvermeeuw
zilvermeeuw
[
nl
]
phát âm rode wouw
rode wouw
[
nl
]
phát âm Holenduif
Holenduif
[
nl
]
phát âm Lachstern
Lachstern
[
nl
]
phát âm Tjiftjaf
Tjiftjaf
[
nl
]
phát âm visarend
visarend
[
nl
]
phát âm roodhalsfuut
roodhalsfuut
[
nl
]
phát âm Sprinkhaanzanger
Sprinkhaanzanger
[
nl
]
phát âm Kleine trap
Kleine trap
[
nl
]
phát âm smelleken
smelleken
[
nl
]
phát âm Witte kwikstaart
Witte kwikstaart
[
nl
]
phát âm Ringmus
Ringmus
[
nl
]
phát âm Ransuil
Ransuil
[
nl
]
phát âm Kanoet
Kanoet
[
nl
]
phát âm steenarend
steenarend
[
nl
]
phát âm Kleine torenvalk
Kleine torenvalk
[
nl
]
phát âm Kokmeeuw
Kokmeeuw
[
nl
]
phát âm roodpootvalk
roodpootvalk
[
nl
]
phát âm Noordse stern
Noordse stern
[
nl
]
phát âm Nachtzwaluw
Nachtzwaluw
[
nl
]
phát âm huismus
huismus
[
nl
]
phát âm Turkse tortel
Turkse tortel
[
nl
]
phát âm koereiger
koereiger
[
nl
]
phát âm roerdomp
roerdomp
[
nl
]
phát âm nijlgans
nijlgans
[
nl
]
phát âm Kruisbek
Kruisbek
[
nl
]
phát âm Roodborst
Roodborst
[
nl
]
phát âm purperreiger
purperreiger
[
nl
]
phát âm kluut
kluut
[
nl
]
phát âm spreeuw
spreeuw
[
nl
]
1
2
Tiếp