Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
wróg
Đăng ký theo dõi wróg phát âm
24 từ được đánh dấu là "wróg".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm zaciekły
zaciekły
[
pl
]
phát âm zmotoryzowany
zmotoryzowany
[
pl
]
phát âm zażarty
zażarty
[
pl
]
phát âm zwalczany
zwalczany
[
pl
]
phát âm grabieżczy
grabieżczy
[
pl
]
phát âm publiczny
publiczny
[
pl
]
phát âm zwyciężony
zwyciężony
[
pl
]
phát âm torpedowanie
torpedowanie
[
pl
]
phát âm ostrzeżony
ostrzeżony
[
pl
]
phát âm pokonany
pokonany
[
pl
]
phát âm znienawidzony
znienawidzony
[
pl
]
phát âm niewybaczający
niewybaczający
[
pl
]
phát âm rozgromiony
rozgromiony
[
pl
]
phát âm Lepsze jest wrogiem dobrego
Lepsze jest wrogiem dobrego
[
pl
]
phát âm niedostrzeżony
niedostrzeżony
[
pl
]
phát âm wrogo
wrogo
[
pl
]
phát âm odparty
odparty
[
pl
]
phát âm nieprzyjaciel
nieprzyjaciel
[
pl
]
phát âm niedostępny
niedostępny
[
pl
]
phát âm ufortyfikowanie
ufortyfikowanie
[
pl
]
phát âm upokorzony
upokorzony
[
pl
]
phát âm nękany
nękany
[
pl
]
phát âm wrodzy
wrodzy
[
pl
]
phát âm wrogiem
wrogiem
[
pl
]