Thêm từ
Đăng nhập
Đăng ký
Tìm kiếm từ
Thêm từ
Phát âm
Học điện tử
Ngôn ngữ
Hướng dẫn
Thể loại
Sự kiện
Thành viên
Tìm kiếm từ
Ngôn ngữ
Phát âm
Tiếng Anh > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Anh > Tiếng Đức
Tiếng Anh > Tiếng Nga
Tiếng Anh > Tiếng Nhật
Tiếng Anh > Tiếng Pháp
Tiếng Anh > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Anh > Tiếng Ý
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Anh
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Đức
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nga
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Bồ Đào Nha > Tiếng Ý
Tiếng Đức > Tiếng Anh
Tiếng Đức > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Đức > Tiếng Nga
Tiếng Đức > Tiếng Nhật
Tiếng Đức > Tiếng Pháp
Tiếng Đức > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Đức > Tiếng Ý
Tiếng Nga > Tiếng Anh
Tiếng Nga > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nga > Tiếng Đức
Tiếng Nga > Tiếng Nhật
Tiếng Nga > Tiếng Pháp
Tiếng Nga > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nga > Tiếng Ý
Tiếng Nhật > Tiếng Anh
Tiếng Nhật > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Đức
Tiếng Nhật > Tiếng Nga
Tiếng Nhật > Tiếng Pháp
Tiếng Nhật > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật > Tiếng Ý
Tiếng Pháp > Tiếng Anh
Tiếng Pháp > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Đức
Tiếng Pháp > Tiếng Nga
Tiếng Pháp > Tiếng Nhật
Tiếng Pháp > Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Pháp > Tiếng Ý
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Anh
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Đức
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nga
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Nhật
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Pháp
Tiếng Tây Ban Nha > Tiếng Ý
Tiếng Ý > Tiếng Anh
Tiếng Ý > Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Ý > Tiếng Đức
Tiếng Ý > Tiếng Nga
Tiếng Ý > Tiếng Nhật
Tiếng Ý > Tiếng Pháp
Tiếng Ý > Tiếng Tây Ban Nha
Tìm kiếm
Thể loại:
Zamanalif
Đăng ký theo dõi Zamanalif phát âm
1.915 từ được đánh dấu là "Zamanalif".
Sắp xếp
theo ngày
theo độ phổ biến
theo vần
phát âm it
it
[
en
]
phát âm at
at
[
en
]
phát âm un
un
[
fr
]
phát âm is
is
[
en
]
phát âm ananas
ananas
[
fr
]
phát âm artist
artist
[
en
]
phát âm badminton
badminton
[
en
]
phát âm abajur
abajur
[
pt
]
phát âm buy
buy
[
en
]
phát âm bravo
bravo
[
fr
]
phát âm al
al
[
es
]
phát âm Alma
Alma
[
hu
]
phát âm tire
tire
[
en
]
phát âm mandarin
mandarin
[
en
]
phát âm esse
esse
[
de
]
phát âm Tür
Tür
[
de
]
phát âm salat
salat
[
de
]
phát âm bis
bis
[
de
]
phát âm mari
mari
[
fr
]
phát âm apa
apa
[
sv
]
phát âm Bot
Bot
[
tt
]
phát âm kakao
kakao
[
sv
]
phát âm planeta
planeta
[
pt
]
phát âm tun
tun
[
de
]
phát âm igen
igen
[
hu
]
phát âm matador
matador
[
sv
]
phát âm bil
bil
[
sv
]
phát âm Gökdeniz Karadeniz
Gökdeniz Karadeniz
[
tr
]
phát âm tal
tal
[
de
]
phát âm el
el
[
en
]
phát âm ağaç
ağaç
[
tr
]
phát âm nur
nur
[
de
]
phát âm min
min
[
da
]
phát âm bu
bu
[
fr
]
phát âm tien
tien
[
nl
]
phát âm ara
ara
[
la
]
phát âm anda
anda
[
tt
]
phát âm Bay
Bay
[
en
]
phát âm bal
bal
[
tt
]
phát âm hun
hun
[
en
]
phát âm zur
zur
[
de
]
phát âm yuan
yuan
[
en
]
phát âm Ay
Ay
[
az
]
phát âm här
här
[
sv
]
phát âm sír
sír
[
hu
]
phát âm din
din
[
tt
]
phát âm Bojan
Bojan
[
hr
]
phát âm dip
dip
[
en
]
phát âm manzanilla
manzanilla
[
es
]
phát âm banan
banan
[
da
]
phát âm tar
tar
[
tt
]
phát âm marca
marca
[
ia
]
phát âm bazar
bazar
[
fr
]
phát âm lap
lap
[
en
]
phát âm penal
penal
[
en
]
phát âm baca
baca
[
es
]
phát âm tile
tile
[
en
]
phát âm az
az
[
hu
]
phát âm bez
bez
[
tt
]
phát âm altı
altı
[
tr
]
phát âm arpa
arpa
[
es
]
phát âm ut
ut
[
tt
]
phát âm ata
ata
[
tt
]
phát âm ön
ön
[
sv
]
phát âm göl
göl
[
tr
]
phát âm Imam
Imam
[
en
]
phát âm tomat
tomat
[
da
]
phát âm taksi
taksi
[
fi
]
phát âm töten
töten
[
de
]
phát âm balta
balta
[
eo
]
phát âm dus
dus
[
fr
]
phát âm cep
cep
[
tr
]
phát âm vakuum
vakuum
[
sv
]
phát âm Iman
Iman
[
tt
]
phát âm bars
bars
[
en
]
phát âm kondor
kondor
[
de
]
phát âm tartar
tartar
[
en
]
phát âm Uy
Uy
[
tt
]
phát âm torna
torna
[
pt
]
phát âm torba
torba
[
tt
]
phát âm Malay
Malay
[
tt
]
phát âm söt
söt
[
sv
]
phát âm sarabanda
sarabanda
[
it
]
phát âm ber
ber
[
sv
]
phát âm ker
ker
[
br
]
phát âm şans
şans
[
tt
]
phát âm anar
anar
[
tt
]
phát âm krém
krém
[
hu
]
phát âm lat
lat
[
sv
]
phát âm eget
eget
[
sv
]
phát âm tele
tele
[
es
]
phát âm yara
yara
[
tt
]
phát âm tay
tay
[
az
]
phát âm tez
tez
[
tr
]
phát âm pomidor
pomidor
[
tt
]
phát âm tatlı
tatlı
[
tr
]
phát âm boz
boz
[
tt
]
phát âm kerem
kerem
[
tr
]
phát âm dala
dala
[
hu
]
phát âm borealis
borealis
[
en
]
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Tiếp