Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
13/09/2012 |
annorlunda [sv] |
phát âm annorlunda |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
siffror [sv] |
phát âm siffror |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
bokskog [sv] |
phát âm bokskog |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
barrskog [sv] |
phát âm barrskog |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
lövskog [sv] |
phát âm lövskog |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
Kristi himmelsfärdsdag [sv] |
phát âm Kristi himmelsfärdsdag |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
tavla [sv] |
phát âm tavla |
1 bình chọn
|
13/09/2012 |
hörlurar [sv] |
phát âm hörlurar |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
kaktus [sv] |
phát âm kaktus |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
flyttkartong [sv] |
phát âm flyttkartong |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
stupränna [sv] |
phát âm stupränna |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
vattenbalja [sv] |
phát âm vattenbalja |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
tränsbett [sv] |
phát âm tränsbett |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
kandar [sv] |
phát âm kandar |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
nosgrimma [sv] |
phát âm nosgrimma |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
element [sv] |
phát âm element |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
fönsterruta [sv] |
phát âm fönsterruta |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
dusch [sv] |
phát âm dusch |
1 bình chọn
|
13/09/2012 |
toalettstol [sv] |
phát âm toalettstol |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
tvättställ [sv] |
phát âm tvättställ |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
blåbär [sv] |
phát âm blåbär |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
vanligtvis [sv] |
phát âm vanligtvis |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
kanske [sv] |
phát âm kanske |
4 bình chọn
|
13/09/2012 |
Humla [sv] |
phát âm Humla |
0 bình chọn
|
13/09/2012 |
Bonniers Litterära Magasin [sv] |
phát âm Bonniers Litterära Magasin |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
12/09/2012 |
hundvalp [sv] |
phát âm hundvalp |
0 bình chọn
|
12/09/2012 |
kattungar [sv] |
phát âm kattungar |
0 bình chọn
|
12/09/2012 |
eluttag [sv] |
phát âm eluttag |
0 bình chọn
|
12/09/2012 |
inventera [sv] |
phát âm inventera |
0 bình chọn
|
12/09/2012 |
födelsedagskalas [sv] |
phát âm födelsedagskalas |
0 bình chọn
|