Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
10/09/2011 |
Edinburgh [en] |
phát âm Edinburgh |
2 bình chọn
|
10/09/2011 |
Aye [en] |
phát âm Aye |
0 bình chọn
|
10/09/2011 |
idiot [sco] |
phát âm idiot |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
braw [sco] |
phát âm braw |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
speyside [sco] |
phát âm speyside |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
Muckle [en] |
phát âm Muckle |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
trauchle [sco] |
phát âm trauchle |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
Aye [sco] |
phát âm Aye |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
teuchtar [sco] |
phát âm teuchtar |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
bairn [sco] |
phát âm bairn |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
Ullapool [sco] |
phát âm Ullapool |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
dreich [sco] |
phát âm dreich |
2 bình chọn
|
09/09/2011 |
Cockburnspath [en] |
phát âm Cockburnspath |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
09/09/2011 |
Inverewe [sco] |
phát âm Inverewe |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
Brechin [sco] |
phát âm Brechin |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
night [en] |
phát âm night |
1 bình chọn
|
09/09/2011 |
outwith [sco] |
phát âm outwith |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
wee [en] |
phát âm wee |
1 bình chọn
|
09/09/2011 |
quitting [en] |
phát âm quitting |
1 bình chọn
|
09/09/2011 |
peace [en] |
phát âm peace |
3 bình chọn
|
09/09/2011 |
Glenkinchie [sco] |
phát âm Glenkinchie |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
Corstorphine [sco] |
phát âm Corstorphine |
0 bình chọn
|
09/09/2011 |
sleekit [sco] |
phát âm sleekit |
1 bình chọn
|