Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
24/03/2016 |
純情 [ja] |
phát âm 純情 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
20分 [ja] |
phát âm 20分 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
在庫あり [ja] |
phát âm 在庫あり |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
やめて [ja] |
phát âm やめて |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
貨物運送 [ja] |
phát âm 貨物運送 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
湯浴み [ja] |
phát âm 湯浴み |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
学生証 [ja] |
phát âm 学生証 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
皇居 [ja] |
phát âm 皇居 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
教職 [ja] |
phát âm 教職 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
応用問題 [ja] |
phát âm 応用問題 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
お多福 [ja] |
phát âm お多福 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
宮内庁 [ja] |
phát âm 宮内庁 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
整形外科医 [ja] |
phát âm 整形外科医 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
今週末 [ja] |
phát âm 今週末 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
更新 [ja] |
phát âm 更新 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
航空券 [ja] |
phát âm 航空券 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
よくできました [ja] |
phát âm よくできました |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
答えて下さい [ja] |
phát âm 答えて下さい |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
誠にありがとうございます [ja] |
phát âm 誠にありがとうございます |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
こんがらかる [ja] |
phát âm こんがらかる |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
月額 [ja] |
phát âm 月額 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
上昇気流 [ja] |
phát âm 上昇気流 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
備忘録 [ja] |
phát âm 備忘録 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
賃貸アパート [ja] |
phát âm 賃貸アパート |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
なにをしますか [ja] |
phát âm なにをしますか |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
クアラルンプール [ja] |
phát âm クアラルンプール |
1 bình chọn
|
24/03/2016 |
臨床試験 [ja] |
phát âm 臨床試験 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
神経外科 [ja] |
phát âm 神経外科 |
0 bình chọn
|
24/03/2016 |
飛騨高山 [ja] |
phát âm 飛騨高山 |
1 bình chọn
|
24/03/2016 |
柴田 [ja] |
phát âm 柴田 |
0 bình chọn
|