Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
07/10/2013 |
kirtler [da] |
phát âm kirtler |
0 bình chọn
|
07/10/2013 |
lammekød [da] |
phát âm lammekød |
0 bình chọn
|
07/10/2013 |
pinjenød [da] |
phát âm pinjenød |
0 bình chọn
|
07/10/2013 |
sammenlignet [da] |
phát âm sammenlignet |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
du skulle [da] |
phát âm du skulle |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
Ungdomshuset [da] |
phát âm Ungdomshuset |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
lunken [da] |
phát âm lunken |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
banal [da] |
phát âm banal |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
velopdragen [da] |
phát âm velopdragen |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
kogende [da] |
phát âm kogende |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
beruset [da] |
phát âm beruset |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
computeren [da] |
phát âm computeren |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
brutal [da] |
phát âm brutal |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
planer [da] |
phát âm planer |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
billetluge [da] |
phát âm billetluge |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
klipfisk [da] |
phát âm klipfisk |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
pansre [da] |
phát âm pansre |
1 bình chọn
|
08/09/2013 |
kort sagt [da] |
phát âm kort sagt |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
det er nok [da] |
phát âm det er nok |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
løst [da] |
phát âm løst |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
problemet [da] |
phát âm problemet |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
vasen [da] |
phát âm vasen |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
gentag [da] |
phát âm gentag |
0 bình chọn
|
08/09/2013 |
lungekræft [da] |
phát âm lungekræft |
0 bình chọn
|
21/06/2013 |
lønnen [da] |
phát âm lønnen |
0 bình chọn
|
21/06/2013 |
sofabord [da] |
phát âm sofabord |
0 bình chọn
|
21/06/2013 |
stop [da] |
phát âm stop |
0 bình chọn
|
21/06/2013 |
lejelejlighed [da] |
phát âm lejelejlighed |
0 bình chọn
|
21/06/2013 |
spist [da] |
phát âm spist |
0 bình chọn
|
21/06/2013 |
behøvede [da] |
phát âm behøvede |
0 bình chọn
|