Ngày | Từ | Bình chọn | |
---|---|---|---|
11/06/2011 | phát âm krakki |
krakki [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm tímamót |
tímamót [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm leiðbeining |
leiðbeining [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm mikilvægi |
mikilvægi [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm hagsmunir |
hagsmunir [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm atvinnuleysi |
atvinnuleysi [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm ketill |
ketill [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm kústur |
kústur [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm kúgun |
kúgun [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm afsökun |
afsökun [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm aldin |
aldin [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm atriði |
atriði [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm arður |
arður [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm átt |
átt [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm þroskahömlun |
þroskahömlun [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm upplýsingar |
upplýsingar [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm launráð |
launráð [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm bylting |
bylting [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm hreyfill |
hreyfill [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm vísundur |
vísundur [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm dáleiðsla |
dáleiðsla [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm strompur |
strompur [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm musteri |
musteri [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm múður |
múður [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm lækning |
lækning [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm rembingur |
rembingur [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm hitamælir |
hitamælir [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm barátta |
barátta [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm kjötæta |
kjötæta [is] | 0 bình chọn |
11/06/2011 | phát âm öskufall |
öskufall [is] | 0 bình chọn |