Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
04/04/2009 |
военный [ru] |
phát âm военный |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
торговля [ru] |
phát âm торговля |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
обнажить [ru] |
phát âm обнажить |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
ливень [ru] |
phát âm ливень |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
президент [ru] |
phát âm президент |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
отрезок [ru] |
phát âm отрезок |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
повнимательнее [ru] |
phát âm повнимательнее |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
обеих [ru] |
phát âm обеих |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
поза [ru] |
phát âm поза |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
война [ru] |
phát âm война |
-1 bình chọn
|
04/04/2009 |
покупать [ru] |
phát âm покупать |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
гибель [ru] |
phát âm гибель |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
угроза [ru] |
phát âm угроза |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
радиоприёмник [ru] |
phát âm радиоприёмник |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
дочь [ru] |
phát âm дочь |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
качаться [ru] |
phát âm качаться |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
прогноз [ru] |
phát âm прогноз |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
участь [ru] |
phát âm участь |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
школьники [ru] |
phát âm школьники |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
суметь [ru] |
phát âm суметь |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
оборот [ru] |
phát âm оборот |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
девица [ru] |
phát âm девица |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
возненавидеть [ru] |
phát âm возненавидеть |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
безлюдный [ru] |
phát âm безлюдный |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
тщетно [ru] |
phát âm тщетно |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
южный [ru] |
phát âm южный |
0 bình chọn
|
04/04/2009 |
зеркало [ru] |
phát âm зеркало |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
лететь [ru] |
phát âm лететь |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
осваивать [ru] |
phát âm осваивать |
1 bình chọn
Phát âm tốt nhất
|
04/04/2009 |
бесконечное [ru] |
phát âm бесконечное |
0 bình chọn
|