Ngày |
Từ |
Nghe |
Bình chọn |
07/09/2012 |
高数 [hak] |
phát âm 高数 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
化学 [hak] |
phát âm 化学 |
1 bình chọn
|
07/09/2012 |
物理 [hak] |
phát âm 物理 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
数学 [hak] |
phát âm 数学 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
语文 [hak] |
phát âm 语文 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
面包 [hak] |
phát âm 面包 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
菜 [hak] |
phát âm 菜 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
饭 [hak] |
phát âm 饭 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
米 [hak] |
phát âm 米 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
家 [hak] |
phát âm 家 |
1 bình chọn
|
07/09/2012 |
村 [hak] |
phát âm 村 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
镇 [hak] |
phát âm 镇 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
县 [hak] |
phát âm 县 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
省 (saang2) [hak] |
phát âm 省 (saang2) |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
国家 [hak] |
phát âm 国家 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
日 [hak] |
phát âm 日 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
過 [hak] |
phát âm 過 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
年 [hak] |
phát âm 年 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
等 [hak] |
phát âm 等 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
藍 [hak] |
phát âm 藍 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
小 [hak] |
phát âm 小 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
高 [hak] |
phát âm 高 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
最 [hak] |
phát âm 最 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
新 [hak] |
phát âm 新 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
長 [hak] |
phát âm 長 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
用 [hak] |
phát âm 用 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
工 [hak] |
phát âm 工 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
是 [hak] |
phát âm 是 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
正 [hak] |
phát âm 正 |
0 bình chọn
|
07/09/2012 |
生 [hak] |
phát âm 生 |
0 bình chọn
|