BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm бергамотовый

Filter language and accent
filter
бергамотовый phát âm trong Tiếng Nga [ru]
  • phát âm бергамотовый
    Phát âm của sobr_vamp (Nam từ Nga) Nam từ Nga
    Phát âm của  sobr_vamp

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • бергамотовый ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm бергамотовый trong Tiếng Nga

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: котёнокмашинаёжикблядьмедведь