-
phát âm слова
Phát âm của
Mariya
(Nữ từ Nga
)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo -
phát âm слова
Phát âm của
Ruffian
(Nữ từ Nga
)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo -
phát âm слова
Phát âm của
Vladimir93
(Nam từ Nga
)
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
слова ví dụ trong câu
-
Хвали ты важность слова [сло̀ва], хвали великость духа, [Херасков. Оды, 1762]
phát âm Хвали ты важность слова [сло̀ва], хвали великость духа, [Херасков. Оды, 1762] Phát âm của VSL56 (Nam từ Nga)
- phát âm {01-100-А} Барин произнёс над ним несколько сильных выражений в виде надгробного слова [сло̀ва] [Пушкин,Капитанская дочка,1836] Phát âm của VSL56 (Nam từ Nga)
-
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm слова trong Tiếng Nga
- Ghi âm từ слова [ru]