Cách phát âm Тыва

Filter language and accent
filter
Тыва phát âm trong Tiếng Tatarstan [tt]
  • phát âm Тыва
    Phát âm của AqQoyriq (Nam từ Nga) Nam từ Nga
    Phát âm của  AqQoyriq

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • Тыва ví dụ trong câu

    • phát âm Чадаган — тыва халкының милли музыка коралы.
      Phát âm của AqQoyriq (Nam từ Nga)
    • phát âm Сакланып калган язмалардан күренгәнчә, карагас теле бүгенге тыва теленә якын булган.
      Phát âm của AqQoyriq (Nam từ Nga)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Тыва trong Tiếng Tatarstan

Тыва phát âm trong Tiếng Tuva [tyv]
  • phát âm Тыва
    Phát âm của nellie (Nữ từ Nga) Nữ từ Nga
    Phát âm của  nellie

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Тыва trong Tiếng Tuva

Тыва phát âm trong Tiếng Nga [ru]
  • phát âm Тыва
    Phát âm của Spinster (Nữ từ Nga) Nữ từ Nga
    Phát âm của  Spinster

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm Тыва trong Tiếng Nga

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: гөлбадранказакйөземДәлиясуык