Cách phát âm червоний

Filter language and accent
filter
червоний phát âm trong Tiếng Ukraina [uk]
  • phát âm червоний
    Phát âm của konvalija (Nữ từ Tây Ban Nha) Nữ từ Tây Ban Nha
    Phát âm của  konvalija

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm червоний
    Phát âm của velmyshanovnyi (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  velmyshanovnyi

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm червоний
    Phát âm của tehpoison (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  tehpoison

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm червоний
    Phát âm của Ukrenko (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  Ukrenko

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm червоний
    Phát âm của Katya_P (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  Katya_P

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm червоний
    Phát âm của snizhanapashuk (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  snizhanapashuk

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm червоний trong Tiếng Ukraina

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: Севастопольґавакоханнячорнийтато