BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm шкарпетки

trong:
Filter language and accent
filter
шкарпетки phát âm trong Tiếng Ukraina [uk]
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của malakomaha (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  malakomaha

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của ozhynka (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  ozhynka

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của Katya_P (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  Katya_P

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của chelibo (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  chelibo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của pinksparkle (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  pinksparkle

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của Riyko (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  Riyko

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của Vischennka (Nữ từ Ukraina) Nữ từ Ukraina
    Phát âm của  Vischennka

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của velmyshanovnyi (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  velmyshanovnyi

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm шкарпетки
    Phát âm của tehpoison (Nam từ Ukraina) Nam từ Ukraina
    Phát âm của  tehpoison

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm шкарпетки trong Tiếng Ukraina

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: Києво-Печерська лаврадівчинаґанджСловаччинадід