-
Phát âm của
zhivanova
(Nữ từ Ukraina)
Nữ từ Ukraina
Phát âm của
zhivanova
1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
Skvodo
(Nam từ Nga)
Nam từ Nga
Phát âm của
Skvodo
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
Moretta
(Nữ từ Latvia)
Nữ từ Latvia
Phát âm của
Moretta
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Learn how to pronounce шпинат and improve your Tiếng Nga at Forvo Academy!
- Certified native Personal Trainers.
- Completely personalised study plans.
- One on one sessions.
- Total schedule flexibility.
Book a trial lesson
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm шпинат trong Tiếng Nga
Chia sẻ phát âm từ шпинат trong Tiếng Nga:
-
Phát âm của
Meiji
(Nam từ Ukraina)
Nam từ Ukraina
Phát âm của
Meiji
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
zhivanova
(Nữ từ Ukraina)
Nữ từ Ukraina
Phát âm của
zhivanova
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Learn to pronounce “almost“ every word or better yet, learn the language of your choice at Forvo Academy.
- Certified native Personal Trainers.
- Completely personalised study plans.
- One on one sessions.
- Total schedule flexibility.
Book a trial lesson
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm шпинат trong Tiếng Ukraina
Chia sẻ phát âm từ шпинат trong Tiếng Ukraina:
-
Phát âm của
Citybua
(Nam từ Nga)
Nam từ Nga
Phát âm của
Citybua
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm шпинат trong Tiếng Tatarstan
Chia sẻ phát âm từ шпинат trong Tiếng Tatarstan:
-
Phát âm của
AqQoyriq
(Nam từ Nga)
Nam từ Nga
Phát âm của
AqQoyriq
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm шпинат trong Tiếng Mari
Chia sẻ phát âm từ шпинат trong Tiếng Mari:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
Bạn có biết cách phát âm từ шпинат?
шпинат đang chờ phát âm trong:
-
Ghi âm từ шпинат шпинат
[he]
-
Ghi âm từ шпинат шпинат
[kv]
-
Ghi âm từ шпинат шпинат
[sah]
Từ ngẫu nhiên:
человек, дождь, Санкт-Петербург, нет, пожалуйста