-
phát âm юлаучыPhát âm của Citybua (Nam từ Nga) Nam từ NgaPhát âm của Citybua
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Мөсми-мөсафир — юлчы, юлаучы, кунак мәгънәсендәге төшенчә.
Нәсел-нәсәбәсез бер зат түгел, юлаучы да түгел, күрәмсез!
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm юлаучы trong Tiếng Tatarstan
Từ ngẫu nhiên: текәнәк, бәклек, имплантация, йөзгечле, механотерапия