-
phát âm いんくらPhát âm của honte (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật BảnPhát âm của honte
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm いんくら trong Tiếng Nhật
Từ ngẫu nhiên: さくらんぼ, サクランボ, hajimemashite, 日本, konbanwa, おやすみなさい