BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 你好嗎

Filter language and accent
filter
你好嗎 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của darren8221 (Nam từ Đài Loan) Nam từ Đài Loan
    Phát âm của  darren8221

    User information

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của Ansley (Nữ từ Đài Loan) Nữ từ Đài Loan
    Phát âm của  Ansley

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của savepeace666 (Nam từ Đài Loan) Nam từ Đài Loan
    Phát âm của  savepeace666

    User information

    -2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • 你好嗎 ví dụ trong câu

    • 你好嗎?

      phát âm 你好嗎?
      Phát âm của zlim (Nữ từ Đức)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 你好嗎 trong Tiếng Trung

你好嗎 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  nei5 hou2 maa1/3
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của daudau (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  daudau

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của vaniceli (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  vaniceli

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của yeddayin (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  yeddayin

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của kinocanon (Nam từ Úc) Nam từ Úc
    Phát âm của  kinocanon

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Cụm từ
  • 你好嗎 ví dụ trong câu

    • 你好嗎

      phát âm 你好嗎?
      Phát âm của llf0 (Nam từ Hồng Kông)

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 你好嗎 trong Tiếng Quảng Đông

你好嗎 phát âm trong Tiếng Mân Nam [nan]
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của jacqdavis (Nữ từ Đài Loan) Nữ từ Đài Loan
    Phát âm của  jacqdavis

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của g03524taiwan (Nữ từ Đài Loan) Nữ từ Đài Loan
    Phát âm của  g03524taiwan

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 你好嗎
    Phát âm của savepeace666 (Nam từ Đài Loan) Nam từ Đài Loan
    Phát âm của  savepeace666

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 你好嗎 trong Tiếng Mân Nam

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 恭喜谢谢对不起再見再见