-
phát âm 內
Phát âm của
cindynap
(Nữ từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 內
Phát âm của
MarvinMeow
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 內 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 內 trong Tiếng Trung:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 內
Phát âm của
RiccardoG
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 內 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 內 trong Tiếng Mân Nam:
-
phát âm 內
Phát âm của
junluu
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 內 trong Tiếng Khách Gia
Chia sẻ phát âm từ 內 trong Tiếng Khách Gia:
-
phát âm 內
Phát âm của
njim
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 內 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 內 trong Tiếng Ngô:
-
phát âm 內
Phát âm của
kakakaukau
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 內 trong Tiếng Mân Đông
Chia sẻ phát âm từ 內 trong Tiếng Mân Đông:
-
phát âm 內
Phát âm của
haozaichen
(Nam từ Tây Ban Nha)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 內 trong Tiếng Tấn
Chia sẻ phát âm từ 內 trong Tiếng Tấn:
Từ ngẫu nhiên:
习近平, 生命, 姐姐, 粗乃玩, 欠噓