-
phát âm 兵馬俑
Phát âm của
KaWaiChan
(Nữ từ Ma Cao)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 兵馬俑
Phát âm của
claraclara
(Nữ từ Hồng Kông)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 兵馬俑 trong Tiếng Quảng Đông
Chia sẻ phát âm từ 兵馬俑 trong Tiếng Quảng Đông:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 兵馬俑
Phát âm của
gstanley
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 兵馬俑 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 兵馬俑 trong Tiếng Trung:
-
phát âm 兵馬俑
Phát âm của
kaori410f
(Nữ từ Nhật Bản)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 兵馬俑 trong Tiếng Nhật
Chia sẻ phát âm từ 兵馬俑 trong Tiếng Nhật:
Từ ngẫu nhiên:
荷蘭豆, 冰冻三尺,非一日之寒, 香港仔, 各個國家有各個國家嘅國歌, 入食物實驗室撳實十個緊急掣