-
phát âm 内
Phát âm của
Rhapsodia
(Nữ từ Canada)
1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 内
Phát âm của
dgww0925
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 内 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 内 trong Tiếng Trung:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 内
Phát âm của
Nipponese
(Nam từ Hoa Kỳ)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 内
Phát âm của
kaoring
(Nữ từ Nhật Bản)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 内
Phát âm của
le_temps_perdu
(Nam từ Nhật Bản)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 内
Phát âm của
skent
(Nam từ Nhật Bản)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 内 trong Tiếng Nhật
Chia sẻ phát âm từ 内 trong Tiếng Nhật:
-
phát âm 内
Phát âm của
hotline110
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 内 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 内 trong Tiếng Ngô:
-
phát âm 内
Phát âm của
justinrleung
(Nam từ Canada)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 内
Phát âm của
AlanD
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 内 trong Tiếng Quảng Đông
Chia sẻ phát âm từ 内 trong Tiếng Quảng Đông:
内 đang chờ phát âm trong:
-
Ghi âm từ 内 内
[hak]
Bạn có biết cách phát âm từ 内?
-
Ghi âm từ 内 内
[jam]
Bạn có biết cách phát âm từ 内?
Từ ngẫu nhiên:
早安, 南京, 鬼島, 華碩電腦股份有限公司, 普通话