BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 卅

Filter language and accent
filter
卅 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 卅
    Phát âm của azuresherry (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  azuresherry

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卅 trong Tiếng Trung

卅 phát âm trong Tiếng Khách Gia [hak]
  • phát âm 卅
    Phát âm của hillv2 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  hillv2

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卅 trong Tiếng Khách Gia

卅 phát âm trong Tiếng Trung Hoa Trung Cổ [ltc]
  • phát âm 卅
    Phát âm của Kawdek (Nam từ Hoa Kỳ) Nam từ Hoa Kỳ
    Phát âm của  Kawdek

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卅 trong Tiếng Trung Hoa Trung Cổ

卅 phát âm trong Tiếng Taishanese (Quảng Châu) [tisa]
Đánh vần theo âm vị:  saa1 / saa6 / sap6
  • phát âm 卅
    Phát âm của _hzw (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  _hzw

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卅 trong Tiếng Taishanese (Quảng Châu)

卅 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  saa1 / saa6 / sap6
  • phát âm 卅
    Phát âm của CantoneseSpokenHK (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  CantoneseSpokenHK

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卅 trong Tiếng Quảng Đông

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 哆嗦玻璃雪上加霜冰冻三尺,非一日之寒