-
phát âm 卯
Phát âm của
2014Lucia
(Nữ từ Nhật Bản
)
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卯 trong Tiếng Nhật
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卯 trong Tiếng Nhật
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卯 trong Tiếng Quảng Đông
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卯 trong Tiếng Trung
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 卯 trong Tiếng Mân Nam
Từ ngẫu nhiên: Ajinomoto, 東京, Okasan (おかあさん, お母さん), arigatou gozaimasu (ありがとうございます), Arigato gozaimashita (ありがとうございました)