BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy
Filter language and accent
filter
坑口 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  haang1 hau2
  • phát âm 坑口
    Phát âm của angusgs (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  angusgs

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 坑口
    Phát âm của Sab15 (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  Sab15

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 坑口 trong Tiếng Quảng Đông

坑口 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 坑口
    Phát âm của kayeun (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  kayeun

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 坑口 trong Tiếng Trung

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 坑口?
坑口 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 坑口 坑口   [ja]

Từ ngẫu nhiên: 落雨頂你個肺豬扒粤语阻你一陣