BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 坚硬

trong:
Filter language and accent
filter
坚硬 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 坚硬
    Phát âm của ucsh (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  ucsh

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 坚硬
    Phát âm của xiarui (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  xiarui

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 坚硬 trong Tiếng Trung

坚硬 phát âm trong Tiếng Ngô [wuu]
  • phát âm 坚硬
    Phát âm của njim (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  njim

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 坚硬 trong Tiếng Ngô

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 坚硬?
坚硬 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 坚硬 坚硬   [hak]

Từ ngẫu nhiên: 生命姐姐粗乃玩欠噓脾胃