-
phát âm 天安门
Phát âm của
younglucky
(Nữ từ Trung Quốc)
2 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
JerrySunCN
(Nam từ Trung Quốc)
1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
Gliese
(Nữ từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
darren8221
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
-
phát âm 天安门
Phát âm của
azalea99
(Nữ từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
kkcorso
(Nữ từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
atoyzzz
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
guanxianli
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
qpmz99
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
Graviton
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
chuzi
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
Spiegel
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
Lindama
(Nữ từ Hoa Kỳ)
-1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
witenglish
(Nam từ Trung Quốc)
-1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Trung:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 天安门
Phát âm của
shanghaienne
(Nữ từ Trung Quốc)
1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
jiangshengainai
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
firstjpd
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Ngô:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
VuikietLee
(Nam từ Hoa Kỳ)
1 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Khách Gia
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Khách Gia:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
cmashx
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Tấn
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Tấn:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
GoCongCin
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
TanTikui
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Mân Nam:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
huaxia
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
Koo1
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Mân Đông
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Mân Đông:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
youtakuhinn
(Nam từ Nhật Bản)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Tương
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Tương:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
nickel9740
(Nam từ Hoa Kỳ)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
cuichungman
(Nam từ Hoa Kỳ)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
tommy1992
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 天安门
Phát âm của
younglucky
(Nữ từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Quảng Đông
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Quảng Đông:
-
phát âm 天安门
Phát âm của
kennumon
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 天安门 trong Tiếng Cám
Chia sẻ phát âm từ 天安门 trong Tiếng Cám:
Từ ngẫu nhiên:
台湾, 您好, 熊猫, 驢, 香港