BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy
Filter language and accent
filter
太子 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  taai3 zi2
  • phát âm 太子
    Phát âm của SWMTD (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  SWMTD

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 太子
    Phát âm của Sab15 (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  Sab15

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 太子 trong Tiếng Quảng Đông

太子 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 太子
    Phát âm của kayeun (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  kayeun

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 太子
    Phát âm của citrus0221 (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  citrus0221

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 太子 trong Tiếng Trung

太子 phát âm trong Tiếng Nhật [ja]
  • phát âm 太子
    Phát âm của zhonduo (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật Bản
    Phát âm của  zhonduo

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 太子 trong Tiếng Nhật

太子 phát âm trong Tiếng Mân Nam [nan]
  • phát âm 太子
    Phát âm của 690518207 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  690518207

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 太子 trong Tiếng Mân Nam

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 太子?
太子 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 太子 太子   [hak]

Từ ngẫu nhiên: 粉腸打得少上海