-
phát âm 後代Phát âm của kyokotokyojapan (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật BảnPhát âm của kyokotokyojapan
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 後代 trong Tiếng Nhật
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 後代 trong Tiếng Hàn
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 後代 trong Tiếng Quảng Đông
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 後代 trong Tiếng Trung
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 後代 trong Tiếng Mân Nam
Từ ngẫu nhiên: 犬, 白樺, Onegaishimasu, 例 れい, onegai shimasu