BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 恋

trong:
Filter language and accent
filter
恋 phát âm trong Tiếng Nhật [ja]
  • phát âm 恋
    Phát âm của akitomo (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật Bản
    Phát âm của  akitomo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 恋
    Phát âm của usako_usagiclub (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật Bản
    Phát âm của  usako_usagiclub

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 恋
    Phát âm của strawberrybrown (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật Bản
    Phát âm của  strawberrybrown

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 恋 trong Tiếng Nhật

恋 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 恋
    Phát âm của gstanley (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  gstanley

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 恋 trong Tiếng Trung

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 恋?
đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 恋   [hak]

Từ ngẫu nhiên: Ittekimasuokaerinasaisashimi餃子Kyoto