Cách phát âm 戇戇居居企埋一堆

Filter language and accent
filter
戇戇居居企埋一堆 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  ngong6 ngong6 geoi1 geoi1, kei5 maai4 jat1 deoi1
  • phát âm 戇戇居居企埋一堆
    Phát âm của johnsonlam (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  johnsonlam

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 戇戇居居企埋一堆
    Phát âm của waitforamin (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  waitforamin

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 戇戇居居企埋一堆
    Phát âm của vaniceli (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  vaniceli

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 戇戇居居企埋一堆
    Phát âm của leungwk (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  leungwk

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 戇戇居居企埋一堆
    Phát âm của germannson (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  germannson

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 戇戇居居企埋一堆
    Phát âm của littleblue (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  littleblue

    User information

    -1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 戇戇居居企埋一堆 trong Tiếng Quảng Đông

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 星期六筲箕灣黃竹坑所以