Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 戒指
Phát âm của
benojan
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 戒指
Phát âm của
firstjpd
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 戒指 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 戒指 trong Tiếng Ngô:
-
phát âm 戒指
Phát âm của
hillv2
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 戒指 trong Tiếng Khách Gia
Chia sẻ phát âm từ 戒指 trong Tiếng Khách Gia:
-
phát âm 戒指
Phát âm của
garyyao1216
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 戒指 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 戒指 trong Tiếng Mân Nam:
Từ ngẫu nhiên:
天安门, 台北, 我, 丫頭, 梅赛德斯 奔驰