Cách phát âm 新陳代謝

Filter language and accent
filter
新陳代謝 phát âm trong Tiếng Mân Nam [nan]
  • phát âm 新陳代謝
    Phát âm của 690518207 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  690518207

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 新陳代謝
    Phát âm của yang970070 (Nam từ Đài Loan) Nam từ Đài Loan
    Phát âm của  yang970070

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 新陳代謝 trong Tiếng Mân Nam

新陳代謝 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 新陳代謝
    Phát âm của TiffanyYang (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  TiffanyYang

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 新陳代謝 trong Tiếng Trung

新陳代謝 phát âm trong Tiếng Nhật [ja]
  • phát âm 新陳代謝
    Phát âm của kaoring (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật Bản
    Phát âm của  kaoring

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 新陳代謝 trong Tiếng Nhật

新陳代謝 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  san1 can4 doi6 ze6
  • phát âm 新陳代謝
    Phát âm của llf0 (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  llf0

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 新陳代謝 trong Tiếng Quảng Đông

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 囝仔臺灣話