-
phát âm 曾
Phát âm của
CPEG
(Nam từ Hồng Kông)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 曾
Phát âm của
claraclara
(Nữ từ Hồng Kông)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Quảng Đông
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Quảng Đông:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 曾
Phát âm của
Yuming
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 曾
Phát âm của
dgww0925
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 曾
Phát âm của
somoascension
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Trung:
-
phát âm 曾
Phát âm của
njim
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Ngô:
-
phát âm 曾
Phát âm của
junluu
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Khách Gia
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Khách Gia:
-
phát âm 曾
Phát âm của
limkianhui
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Mân Nam:
-
phát âm 曾
Phát âm của
xby66888
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Cám
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Cám:
-
phát âm 曾
Phát âm của
Kawdek
(Nam từ Hoa Kỳ)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 曾 trong Tiếng Trung Hoa Trung Cổ
Chia sẻ phát âm từ 曾 trong Tiếng Trung Hoa Trung Cổ:
曾 đang chờ phát âm trong:
-
Ghi âm từ 曾 曾
[cjy]
Bạn có biết cách phát âm từ 曾?
-
Ghi âm từ 曾 曾
[hsn]
Bạn có biết cách phát âm từ 曾?
-
Ghi âm từ 曾 曾
[cdo]
Bạn có biết cách phát âm từ 曾?
Từ ngẫu nhiên:
星期六, 筲箕灣, 黃竹坑, 二, 所以