BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy
Filter language and accent
filter
格式 phát âm trong Tiếng Trung [zh]
  • phát âm 格式
    Phát âm của eric9 (Nam từ Singapore) Nam từ Singapore
    Phát âm của  eric9

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 格式
    Phát âm của Rhapsodia (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  Rhapsodia

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 格式 trong Tiếng Trung

格式 phát âm trong Tiếng Ngô [wuu]
  • phát âm 格式
    Phát âm của lyws188 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  lyws188

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 格式
    Phát âm của shanghaienne (Nữ từ Trung Quốc) Nữ từ Trung Quốc
    Phát âm của  shanghaienne

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 格式 trong Tiếng Ngô

格式 phát âm trong Tiếng Nhật [ja]
  • phát âm 格式
    Phát âm của akitomo (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật Bản
    Phát âm của  akitomo

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 格式 trong Tiếng Nhật

格式 phát âm trong Tiếng Mân Nam [nan]
  • phát âm 格式
    Phát âm của 690518207 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  690518207

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 格式 trong Tiếng Mân Nam

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 格式?
格式 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 格式 格式   [hak]

Từ ngẫu nhiên: 您好熊猫香港天安门