-
Phát âm của
limkianhui
(Nam từ Trung Quốc)
Nam từ Trung Quốc
Phát âm của
limkianhui
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
Chuanchiu
(Nam từ Trung Quốc)
Nam từ Trung Quốc
Phát âm của
Chuanchiu
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
690518207
(Nam từ Trung Quốc)
Nam từ Trung Quốc
Phát âm của
690518207
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
jeff831004
(Nam từ Đài Loan)
Nam từ Đài Loan
Phát âm của
jeff831004
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
yang970070
(Nam từ Đài Loan)
Nam từ Đài Loan
Phát âm của
yang970070
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Xem tất cả
View less
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 海南 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 海南 trong Tiếng Mân Nam:
-
Phát âm của
liwendu
(Nam)
Nam
Phát âm của
liwendu
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
-
Phát âm của
haoyun
(Nam từ Đức)
Nam từ Đức
Phát âm của
haoyun
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 海南 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 海南 trong Tiếng Trung:
-
Phát âm của
firstjpd
(Nam từ Trung Quốc)
Nam từ Trung Quốc
Phát âm của
firstjpd
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 海南 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 海南 trong Tiếng Ngô:
-
Phát âm của
deeeeench
(Nam từ Nhật Bản)
Nam từ Nhật Bản
Phát âm của
deeeeench
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 海南 trong Tiếng Nhật
Chia sẻ phát âm từ 海南 trong Tiếng Nhật:
-
Phát âm của
justinrleung
(Nam từ Canada)
Nam từ Canada
Phát âm của
justinrleung
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 海南 trong Tiếng Quảng Đông
Chia sẻ phát âm từ 海南 trong Tiếng Quảng Đông:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
Bạn có biết cách phát âm từ 海南?
海南 đang chờ phát âm trong:
Từ ngẫu nhiên:
北京, 台北車站, 拎刀灰修處, 我, 中國