-
phát âm 畜生Phát âm của akitomo (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật BảnPhát âm của akitomo
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Báo cáo
Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.
User information
Follow
1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 畜生 trong Tiếng Nhật
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 畜生 trong Tiếng Trung
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
-1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
-1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
User information
Follow
-1 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 畜生 trong Tiếng Ngô
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 畜生 trong Tiếng Mân Nam
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 畜生 trong Tiếng Quảng Đông
User information
Follow
0 bình chọn Tốt Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 畜生 trong Tiếng Cám
Từ ngẫu nhiên: 大きい, 上手, イタリア, 大好き daisuki, tsunami