BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 粉腸

Filter language and accent
filter
粉腸 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  fan2 coeng2
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của carslavik (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  carslavik

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của johnsonlam (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  johnsonlam

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của tothebest (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  tothebest

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của bananaman (Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland) Nam từ Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
    Phát âm của  bananaman

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của vaniceli (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  vaniceli

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 粉腸 trong Tiếng Quảng Đông

粉腸 phát âm trong Tiếng Mân Đông [cdo]
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của kakakaukau (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  kakakaukau

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 粉腸 trong Tiếng Mân Đông

粉腸 phát âm trong Tiếng Mân Nam [nan]
  • phát âm 粉腸
    Phát âm của yang970070 (Nam từ Đài Loan) Nam từ Đài Loan
    Phát âm của  yang970070

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 粉腸 trong Tiếng Mân Nam

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 算喇,唔好搞咁多嘢民主好食唔同