BETA

Discover Forvo Academy, our new online teaching platform.

Go to Forvo Academy

Cách phát âm 藪睨み(やぶにらみ)

Filter language and accent
filter
藪睨み(やぶにらみ) phát âm trong Tiếng Nhật [ja]
  • phát âm 藪睨み(やぶにらみ)
    Phát âm của poyotan (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật Bản
    Phát âm của  poyotan

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 藪睨み(やぶにらみ) trong Tiếng Nhật

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: Ajinomoto東京Okasan (おかあさん, お母さん)arigatou gozaimasu (ありがとうございます)Arigato gozaimashita (ありがとうございました)