Cách phát âm 質素

trong:
Filter language and accent
filter
質素 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  zat1 sou3
  • phát âm 質素
    Phát âm của winniebree (Nữ từ Canada) Nữ từ Canada
    Phát âm của  winniebree

    User information

    1 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 質素
    Phát âm của CPEG (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  CPEG

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 質素
    Phát âm của potatokash (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  potatokash

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 質素
    Phát âm của vincentyang1912 (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  vincentyang1912

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 質素
    Phát âm của claraclara (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  claraclara

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 質素 trong Tiếng Quảng Đông

質素 phát âm trong Tiếng Nhật [ja]
  • phát âm 質素
    Phát âm của makiya (Nữ từ Nhật Bản) Nữ từ Nhật Bản
    Phát âm của  makiya

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 質素
    Phát âm của monekuson (Nam từ Nhật Bản) Nam từ Nhật Bản
    Phát âm của  monekuson

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 質素 trong Tiếng Nhật

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Bạn có biết cách phát âm từ 質素?
質素 đang chờ phát âm trong:
  • Ghi âm từ 質素 質素   [ko]

Từ ngẫu nhiên: 得唔得再見老母