-
phát âm 铺
Phát âm của
hotline110
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 铺
Phát âm của
hotline1100
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 铺 trong Tiếng Ngô
Chia sẻ phát âm từ 铺 trong Tiếng Ngô:
Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ
-
phát âm 铺
Phát âm của
huciu
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 铺 trong Tiếng Mân Đông
Chia sẻ phát âm từ 铺 trong Tiếng Mân Đông:
-
phát âm 铺
Phát âm của
690518207
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 铺 trong Tiếng Mân Nam
Chia sẻ phát âm từ 铺 trong Tiếng Mân Nam:
-
phát âm 铺
Phát âm của
cha236
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
-
phát âm 铺
Phát âm của
MarvinMeow
(Nam từ Đài Loan)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 铺 trong Tiếng Trung
Chia sẻ phát âm từ 铺 trong Tiếng Trung:
-
phát âm 铺
Phát âm của
Asau
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 铺 trong Tiếng Phủ Tiên
Chia sẻ phát âm từ 铺 trong Tiếng Phủ Tiên:
-
phát âm 铺
Phát âm của
FuYifan
(Nam từ Trung Quốc)
0 bình chọn
Tốt
Tệ
Thêm vào mục ưa thích
Tải về MP3
Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác?
Phát âm 铺 trong Tiếng Cám
Chia sẻ phát âm từ 铺 trong Tiếng Cám:
铺 đang chờ phát âm trong:
-
Ghi âm từ 铺 铺
[hak]
Bạn có biết cách phát âm từ 铺?
Từ ngẫu nhiên:
中华民国, 香港, 樹葉, 伏, 昨日