Cách phát âm 阻你一陣

Filter language and accent
filter
阻你一陣 phát âm trong Tiếng Quảng Đông [yue]
Đánh vần theo âm vị:  zo2 nei5 jat1 zan6
  • phát âm 阻你一陣
    Phát âm của Sab15 (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  Sab15

    2 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 阻你一陣
    Phát âm của douginwai (Nam từ Trung Quốc) Nam từ Trung Quốc
    Phát âm của  douginwai

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 阻你一陣
    Phát âm của ytam117 (Nữ từ Hồng Kông) Nữ từ Hồng Kông
    Phát âm của  ytam117

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 阻你一陣
    Phát âm của hwiiyigthwiitw (Từ Hồng Kông) Từ Hồng Kông
    Phát âm của  hwiiyigthwiitw

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
  • phát âm 阻你一陣
    Phát âm của thesandre (Nam từ Hồng Kông) Nam từ Hồng Kông
    Phát âm của  thesandre

    User information

    0 bình chọn Tốt Tệ

    Thêm vào mục ưa thích

    Tải về MP3

    Báo cáo
Xem tất cả
View less
Cụm từ
  • 阻你一陣 ví dụ trong câu

Bạn có thể làm tốt hơn? bằng giọng khác? Phát âm 阻你一陣 trong Tiếng Quảng Đông

Giọng & ngôn ngữ ở trên bản đồ

Từ ngẫu nhiên: 得唔得再見老母